Đất hiếm là gì? Đất hiếm dùng để làm gì và có thực sự hiếm?
Việt Nam sở hữu nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, trong đó có đất hiếm. Đây là cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa vô vàn điều thú vị và tiềm năng to lớn trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Vậy đất hiếm là gì?
Ngay bây giờ Vietnam Land sẽ cùng bạn khám phá và tìm hiểu về định nghĩa và các thông tin quan trọng liên quan đến đất hiếm trong bài viết này.
Đất hiếm là gì?
Đất hiếm là một nhóm nguyên tố hiếm có hàm lượng ít trong vỏ Trái đất và rất khó tách ra từng nguyên tố riêng biệt. Trong nhóm nguyên tố đất hiếm có những nguyên tố có hàm lượng trong vỏ Trái đất cao hơn cả bạc và chì. Nhóm nguyên tố này gồm 17 nguyên tố, chia thành hai nhóm: nhóm nặng và nhóm nhẹ.
Các nguyên tố trong nhóm đất hiếm – ngoại trừ prometi có tính phóng xạ – tương đối dồi dào trong lớp vỏ Trái Đất, với xeri là nguyên tố phổ biến thứ 25, nhiều hơn cả đồng. Tuy nhiên, do đặc tính địa hóa học của chúng, các nguyên tố đất hiếm thường phân tán và không thường được tìm thấy tập trung trong các khoáng vật đất hiếm; kết quả là các kho quặng đất hiếm mà có thể khai thác kinh tế là ít phổ biến hơn.
Công dụng của đất hiếm là gì?
– Sử dụng để sản xuất nam châm vĩnh cửu cho máy phát điện.
– Được thêm vào phân bón vi lượng để cải thiện năng suất và bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.
– Dùng để chế tạo nam châm trong công nghệ tuyển khoáng.
– Sử dụng để diệt mối mọt và bảo tồn di tích lịch sử.
– Được dùng để chế tạo đèn cathode trong các thiết bị truyền hình.
– Làm xúc tác trong quá trình lọc hóa dầu và xử lý môi trường.
– Sử dụng như vật liệu siêu dẫn.
– Các ion đất hiếm được áp dụng trong các ứng dụng phát quang và công nghệ laser.
Hiện nay, các nhà nghiên cứu ở Việt Nam đã thành công trong việc tách các nguyên tố đất hiếm với độ tinh khiết cao đến 98 – 99%, và đã áp dụng chúng vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong công nghiệp. Trong nông nghiệp, đất hiếm cũng được sử dụng như một phần của phân bón và đã được thử nghiệm để bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.
Việt Nam có đất hiếm không?
Tài nguyên đất hiếm được phân bố rải rác trên khắp thế giới và Việt Nam là một trong những quốc gia có trữ lượng đáng kể nhất.
- Trung Quốc: 44 triệu tấn (37,9% trữ lượng toàn cầu)
- Việt Nam: 22 triệu tấn (18,9%)
- Brazil: 21 triệu tấn (18,1%)
- Nga: 12 triệu tấn (10,3%)
- Ấn Độ: 6,9 triệu tấn (5,9%)
Ở Việt Nam, đất hiếm chủ yếu tập trung ở vùng núi phía Bắc và các tỉnh ven biển Bắc Trung Bộ và Trung Bộ như Hà Tĩnh, Ninh Thuận, Bình Thuận. Các tỉnh có trữ lượng lớn bao gồm Lai Châu, Sơn La, Lào Cai, Yên Bái, cũng như các tỉnh như Hà Giang, Cao Bằng, Lạng Sơn, Nghệ An, Kon Tum, Lâm Đồng.
Có 4 mỏ đất hiếm lớn ở Việt Nam:
- Mỏ Nậm Xê, Lai Châu: Trữ lượng khoảng 10 triệu tấn.
- Mỏ Đông Pao, Lai Châu: Trữ lượng từ 8 đến 10 triệu tấn.
- Mỏ Mường Hum, Lào Cai: Chưa rõ trữ lượng nhưng được đánh giá là lớn.
- Mỏ Yên Phú, Yên Bái: Trữ lượng khoảng 20.000 tấn.
Ngoài ra, còn có các mỏ có trữ lượng nhỏ hơn nhưng có tiềm năng khai thác như mỏ Kỳ Ninh (Hà Tĩnh), mỏ Kẻ Sung (Thừa Thiên-Huế), mỏ Cát Khánh (Bình Định), và mỏ Hàm Tân (Bình Thuận).
Phương pháp nhận biết đất hiếm
1. Phương pháp vật lý
– Phân biệt một số nguyên tố đất hiếm qua màu sắc của chúng:
- Lantan: Trắng
- Cerium: Xám bạc
- Praseodymium: Hồng
- Neodymium: Đỏ
- Samarium: Màu xanh lá cây
- Gadolinium: Màu vàng
- Terbium: Màu hồng
- Dysprosium: Màu tím
- Holmium: Màu đỏ
- Erbium: Màu đỏ tía
- Thulium: Màu xanh lá cây
- Ytterbium: Màu trắng
- Lutetium: Màu xanh lục
- Promethium: Không phân biệt được bằng mắt thường.
– Độ cứng:
Dùng thanh thép tác động vào mẫu đất, nếu để lại vết xước trên thanh thép thì có khả năng cao đó là đất hiếm.
– Độ từ tính:
Nhiều đất hiếm có độ từ tính cao, bạn có thể nhận biết chúng qua độ hút của mẫu với nam châm.
2. Phương pháp hóa học
Phương pháp phân tích hóa học là phương pháp xác định thành phần hóa học của mẫu bằng các phản ứng hoá học. Nó dựa vào việc quan sát các ion của các chất trong dung dịch để xác định nguyên tố đất hiếm.
Đặc điểm chung của đất hiếm
- Về độ cứng: Đất hiếm có độ cứng cao, chỉ đứng sau kim cương. Điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, như dụng cụ cắt và mài.
- Về độ từ tính: Đây là lý do đất hiếm trở thành vật liệu lý tưởng cho việc sản xuất những sản phẩm yêu cầu độ từ tính cao, như nam châm và động cơ điện.
- Về độ dẫn nhiệt: Đất hiếm được coi là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn nhiệt cao, như chất làm mát và các thiết bị điện tử.
- Về độ dẫn điện: Đất hiếm được sử dụng là vật liệu cho các ứng dụng cần đặc tính dẫn điện cao, như dây dẫn và thiết bị điện tử.
- Về độ phản xạ: Đất hiếm được sử dụng là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ phản xạ cao, như kính và sơn.
- Về độ bền hóa học: Đất hiếm được coi là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền hóa học cao, như trong các thiết bị điện tử và công nghiệp.
Ứng dụng của đất hiếm
Đất hiếm thường được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi công nghệ cao như luyện kim, thực phẩm, hóa dầu, và sản xuất linh kiện điện tử. Khó có vật liệu nào có thể thay thế được chúng trong những ứng dụng này.
1. Ứng dụng trong công nghiệp
Đất hiếm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
– Sản xuất điện thoại, đèn huỳnh quang, diode phát sáng (LED), và màn hình máy tính.
– Máy ảnh kỹ thuật số: Lanthanum chiếm tới 50% ống kính máy ảnh kỹ thuật số, bao gồm cả máy ảnh điện thoại di động.
– Đĩa máy tính: Nam châm đất hiếm được sử dụng trong đĩa cứng máy tính và ổ đĩa CD-ROM và DVD.
– Sản xuất kính: Đất hiếm được sử dụng để đánh bóng và làm chất phụ gia cung cấp màu sắc và các đặc tính quang học đặc biệt cho kính.
– Làm đá lửa trong bật lửa.
– Sản xuất tivi: Đất hiếm giúp chế tạo các đèn cathode trong các máy vô tuyến truyền hình.
– Làm chất xúc tác: Đất hiếm được ứng dụng trong công nghệ lọc hóa dầu, xử lý môi trường.
– Làm vật liệu siêu dẫn.
– Chế tạo bộ phận cảm biến trong hệ thống tên lửa.
2. Ứng dụng trong Nông nghiệp
Đất hiếm cũng có ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp, được sử dụng để bổ sung vào phân bón cho cây trồng. Đặc biệt, các chế phẩm phân bón vi lượng chứa đất hiếm giúp tăng năng suất và giữ cho cây trồng khỏe mạnh, chống chọi lại sâu bệnh hiệu quả.
3. Ứng dụng trong Y tế
Đất hiếm được áp dụng để tăng độ chính xác và hiệu quả của nhiều thiết bị y tế như máy MRI, máy X-quang và máy siêu âm.
Ngoài ra, đất hiếm cũng được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế và các loại thuốc điều trị bệnh như thuốc ung thư và thuốc trị viêm khớp.
Tuy nhiên, đất hiếm cũng mang theo một số rủi ro cần được lưu ý. Chúng có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường do tính độc hại của chúng, đặc biệt trong quá trình khai thác và sử dụng. Vì vậy, việc sử dụng đất hiếm cần được cân nhắc và quản lý một cách cẩn thận.
Đất hiếm có thực sự hiếm?
Đất hiếm, mặc dù không phổ biến nhưng vẫn có sẵn ở nhiều quốc gia trên thế giới như Trung Quốc, Brazil, Canada, Úc, Ấn Độ, Mỹ và Nhật Bản. Tuy nhiên, việc tinh chế đất hiếm gặp nhiều khó khăn do chúng không đóng thành quặng và phải chứa đựng nhiều tạp chất khác.
Trung Quốc, với sự phát triển mạnh mẽ trong ngành này, đã đạt được nhiều thành tựu nhưng cũng phải đối mặt với các vấn đề môi trường và rủi ro liên quan đến việc khai thác và sử dụng đất hiếm. Tương lai của ngành này cần được quan tâm và điều chỉnh để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đối với môi trường và con người.
Khi khai thác đất hiếm có cần đánh giá tác động môi trường không?
Luật Bảo vệ Môi trường 2020 quy định rõ việc thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đối với các dự án đầu tư nhóm I và nhóm II. Các dự án thuộc nhóm này bao gồm các loại hình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường với quy mô, công suất lớn hoặc có yếu tố nhạy cảm về môi trường.
Đối với dự án khai thác đất hiếm, nếu có quy mô, công suất lớn hoặc có yếu tố nhạy cảm về môi trường, việc thực hiện ĐTM là bắt buộc để đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe cộng đồng. Điều này được cần thiết do khai thác đất hiếm có thể gây ra ô nhiễm môi trường, đặc biệt khi chứa chất phóng xạ.
Ai sẽ thực hiện đánh giá tác động môi trường đối với dự án khai thác đất hiếm?
Theo Điều 31 của Luật Bảo vệ môi trường 2020, việc thực hiện đánh giá tác động môi trường được thực hiện bởi chủ dự án hoặc thông qua đơn vị tư vấn có đủ điều kiện. Đánh giá này diễn ra cùng lúc với việc lập báo cáo nghiên cứu khả thi hoặc tương đương của dự án. Kết quả của quá trình này được thể hiện thông qua báo cáo đánh giá tác động môi trường, và mỗi dự án đầu tư sẽ có một báo cáo đánh giá tác động môi trường riêng.
Việt Nam được xem là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn về đất hiếm. Để tận dụng được tiềm năng này, công tác thăm dò và khai thác cần tiếp tục được đầu tư và phát triển. Việc đầu tư vào việc phát hiện và đánh giá các nguồn đất hiếm mới sẽ giúp gia tăng nguồn tài nguyên này, từ đó đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững trong tương lai. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa và những vấn đề liên quan đến khái niệm đất hiếm là gì?
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thông tin tương tự, đừng ngần ngại truy cập Vietnamland.vn hoặc liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ qua các cách thức liên lạc sau:
- Hotline: 0912 132 323
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 280A17 Lương Định Của , Phường An Phú , Thành Phố Thủ Đức , Tp Hồ Chí Minh
Tôn chỉ hoạt động của chúng tôi là sự Uy Tín – Chân Thành – Tận Tâm – “YOUR HAPPINESS IS OUR MISSION”