Đất ở đô thị là gì? Giải mã chi tiết về đất ở đô thị
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và sự phát triển không ngừng của các khu đô thị, khái niệm về đất ở đô thị trở nên ngày càng quan trọng và cần thiết. Đất ở đô thị không chỉ đơn thuần là nơi cư trú, mà còn là nền tảng cho sự phát triển của các công trình hạ tầng và dịch vụ thiết yếu, đóng vai trò then chốt trong việc định hình không gian sống hiện đại.
Việc hiểu rõ về đất ở đô thị không chỉ giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về quy hoạch và sử dụng đất, mà còn góp phần vào việc xây dựng những khu đô thị bền vững và hiệu quả. Vậy đất ở đô thị là gì và nó được quy định ra sao? Hãy cùng Vietnam Land tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. Đất ở đô thị là gì?
Theo khoản 1 Điều 144 Luật Đất đai 2013, đất ở đô thị bao gồm đất để xây dựng nhà ở, công trình phục vụ đời sống, cũng như vườn, ao trong cùng một thửa đất thuộc khu dân cư đô thị, phải phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch xây dựng đô thị đã được phê duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Bên cạnh đó, điểm a khoản 2 Điều 8 Thông tư 27/2018/TT-BTNMT quy định rằng đất ở đô thị thuộc nhóm đất phi nông nghiệp.
2. Các loại đất ở đô thị
Đất đô thị thường được quy hoạch và phân chia một cách rõ ràng thành các khu vực chức năng như đất dân cư, đất công nghiệp, đất thương mại và đất công cộng. Mỗi loại đất có những đặc điểm riêng biệt, nhằm đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng của người dân.
2.1. Đất thương mại
Đất thương mại, một loại đất trong nhóm đất phi nông nghiệp, được sử dụng để xây dựng các cơ sở kinh doanh, dịch vụ và các công trình phục vụ mục đích thương mại. Nhà nước có thể giao đất này cho tổ chức, hộ gia đình, cá nhân hoặc cho thuê để sử dụng vào mục đích thương mại. Thời hạn sử dụng đất thương mại có thể là lâu dài hoặc có thời hạn, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
2.2. Đất dân cư
Đất dân cư được sử dụng để xây dựng nhà ở và các công trình phục vụ đời sống của các hộ gia đình trong một khu vực nhất định. Loại đất này thường bao gồm những khu đất rộng, được phân chia rõ ràng giữa các thửa đất của từng hộ gia đình.
Dựa vào vị trí, đất dân cư được phân thành hai loại chính: đất dân cư đô thị và đất dân cư nông thôn. Thông thường, mật độ xây dựng nhà ở trên đất dân cư đô thị cao hơn so với khu vực nông thôn.
2.3. Đất công cộng
Đất công cộng được sử dụng để xây dựng các công trình phục vụ nhu cầu của người dân như y tế, giáo dục, giao thông, văn hóa, thể thao, và trụ sở hành chính. Những dự án này thường được xây dựng bằng ngân sách quốc gia hoặc từ nguồn vay Chính phủ theo các chính sách của Nhà nước.
2.4. Đất nông nghiệp và đất chuyên dụng
Theo Luật Đất đai 2013, hiện tại chưa có khái niệm cụ thể về đất chuyên dụng. Tuy nhiên, có thể hiểu đơn giản rằng đất chuyên dụng là đất được sử dụng cho các mục đích phi nông nghiệp, không bao gồm lâm nghiệp và làm nhà ở. Loại đất này bao gồm đất dành cho xây dựng công trình công nghiệp, khoa học kỹ thuật, hệ thống giao thông, thủy lợi, đê điều, văn hóa xã hội, giáo dục, an ninh quốc phòng, di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, nghĩa trang và các mục đích tương tự khác.
3. Một số quy định về đất ở đô thị
Việc sử dụng đất ở đô thị được quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều 144 Luật Đất đai 2013 như sau:
- Đất ở đô thị phải được quy hoạch đồng bộ với đất dành cho các công trình công cộng và công trình sự nghiệp, đảm bảo vệ sinh môi trường và duy trì cảnh quan đô thị hiện đại.
- Nhà nước có quy hoạch sử dụng đất để xây dựng nhà ở tại đô thị và có các chính sách nhằm tạo điều kiện cho người dân sống ở đô thị có chỗ ở.
3.1 Hạn mức giao đất tại đô thị
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ căn cứ vào quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch xây dựng đô thị, cũng như quỹ đất thực tế của địa phương, để quy định hạn mức đất ở được giao cho từng cá nhân và hộ gia đình tự xây dựng nhà ở tại đô thị.
Diện tích tối thiểu để tách thửa đối với đất ở cả đô thị và nông thôn phải phù hợp với điều kiện và tập quán sinh hoạt, sản xuất của địa phương.
3.2 Chuyển đất ở sang đất xây dựng sản xuất
Việc chuyển đổi đất ở đô thị sang đất xây dựng cơ sở kinh doanh và sản xuất cần tuân theo quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất và quy hoạch xây dựng đô thị đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt. Đồng thời, quá trình này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về trật tự, an toàn và bảo vệ môi trường đô thị.
3.3 Thời hạn sử dụng
Luật Đất đai 2013 đã định nghĩa rõ về đất ở đô thị và thời hạn sử dụng của nó. Theo Điều 125 của luật này, đất ở đô thị là loại đất có thời hạn sử dụng ổn định và lâu dài. Cá nhân và hộ gia đình có thể sử dụng đất này lâu dài ổn định trong những trường hợp sau:
- Đất ở do cá nhân và hộ gia đình sử dụng;
- Đất nông nghiệp do cộng đồng dân cư sử dụng, theo quy định tại Điều 131 của Luật Đất đai 2013;
- Đất thương mại, dịch vụ, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp của cá nhân hoặc hộ gia đình đang sử dụng ổn định mà không phải là đất được Nhà nước giao có thời hạn hoặc cho thuê;
- Đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên;
- Đất sử dụng cho mục đích quốc phòng, an ninh;
- Đất tín ngưỡng, cơ sở tôn giáo theo quy định tại Điều 159 của Luật Đất đai 2013;
- Đất xây dựng trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp của tổ chức sự nghiệp công lập chưa tự chủ tài chính;
- Đất giao thông, thủy lợi, đất có danh lam thắng cảnh, các di tích lịch sử – văn hóa có giá trị, đất xây dựng các công trình công cộng khác không có mục đích kinh doanh;
- Đất nghĩa trang, nghĩa địa;
- Đất tổ chức kinh tế theo quy định tại Điều 127 và Điều 128 của Luật Đất đai 2013.
3.4 Trường hợp đất ở đô thị nằm trong diện giải tỏa sẽ xử lý như thế nào?
Khi đất ở đô thị nằm trong diện giải tỏa, chủ sở hữu sẽ phải chuyển đất lại cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền và nhận bồi thường theo giá đất do nhà nước quy định, cùng các hỗ trợ khác theo quy định của pháp luật.
3.5 Đất ở đô thị có phải đóng thuế không?
Thuế sử dụng đất là khoản tiền mà chủ sở hữu đất (thuộc đối tượng chịu thuế) phải đóng vào ngân sách nhà nước trong suốt thời gian sử dụng đất. Đất ở đô thị được coi là đất phi nông nghiệp, do đó chủ sở hữu có trách nhiệm nộp thuế sử dụng đất định kỳ hàng năm. Số tiền thuế cần nộp được tính bằng công thức: (diện tích đất x giá hiện tại của 1m2 đất) x thuế suất – số thuế được cơ quan nhà nước cho phép miễn, giảm (nếu có).
3.6 Đất ở đô thị có được xây nhà không?
Người dân, như chủ sở hữu hợp pháp của mảnh đất, được quyền xây dựng nhà ở và các công trình phục vụ cuộc sống khác phù hợp với quy hoạch xây dựng đô thị chung của địa phương tại mảnh đất đó.
4. Phân biệt đặc điểm của đất ở nông thôn và đất ở đô thị
Sự khác biệt giữa đất ở đô thị và đất ở nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng và tính đặc thù cho quản lý và sử dụng tài nguyên đất. Dưới đây là những điểm nổi bật về sự khác biệt giữa hai loại đất này:
Đặc điểm phân biệt | Đất ở đô thị | Đất ở nông thôn |
Mục đích sử dụng | Đất chủ yếu được áp dụng để xây dựng các công trình dân cư, thương mại, kinh doanh, công cộng và hạ tầng đô thị tại các khu vực đô thị đông đúc, phát triển về mặt kinh tế, văn hóa và xã hội. | Đất ở nông thôn thường được sử dụng chủ yếu để đáp ứng nhu cầu sản xuất nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản và sinh hoạt của cộng đồng nông dân. Các khu vực nông thôn thường mang đậm bản sắc môi trường tự nhiên, không gian rộng lớn và có nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp. |
Quy hoạch và hạ tầng | Đất ở đô thị thường được tổ chức và phân chia một cách rõ ràng thành các khu vực chức năng, bao gồm đất dân cư, đất công nghiệp, đất thương mại và đất công cộng. Hạ tầng đô thị thường nhận được sự đầu tư và phát triển mạnh mẽ, bao gồm các hệ thống giao thông, cấp nước, điện, viễn thông và các dịch vụ công cộng. | Trong quy hoạch đất ở nông thôn, sự tập trung thường được đặt vào phát triển nông nghiệp và xây dựng các công trình phục vụ cuộc sống của cộng đồng dân cư. Để cải thiện điều kiện sống và tăng cường hiệu suất sản xuất nông nghiệp, hạ tầng nông thôn đòi hỏi sự đầu tư và chú trọng đặc biệt. |
Sự phân bố và diện tích | Đất ở đô thị thường được tập trung nhiều ở các thành phố lớn, khu vực công nghiệp và thương mại, nơi có mật độ dân số cao. Do sự hạn chế về diện tích đô thị, diện tích mỗi lô đất thường nhỏ hơn. | Đất ở nông thôn thường được phân bố rộng rãi, chiếm diện tích lớn hơn và có mật độ dân số thấp hơn so với đô thị. Các khu vực nông thôn có thể bao gồm các làng quê, khu dân cư kéo dài theo các vùng nông nghiệp và môi trường tự nhiên. |
Thời hạn sử dụng đất | Thời hạn sử dụng của đất ở đô thị thường ổn định và kéo dài từ 50 đến 99 năm, phụ thuộc vào loại đất và mục đích sử dụng cụ thể. Khi hết thời hạn này, đất có thể được gia hạn sử dụng hoặc thu hồi lại bởi Nhà nước. | Thường không có thời hạn sử dụng cụ thể, đất ở nông thôn thường được sử dụng lâu dài cho mục đích nông nghiệp và sinh hoạt của cộng đồng nông dân. |
Quản lý và sử dụng đất | Việc quản lý đất ở đô thị thường được thực hiện một cách chặt chẽ và có các quy định rõ ràng về việc sử dụng đất và xây dựng công trình. Những quy định này nhằm mục đích đảm bảo quy hoạch đô thị, kiểm soát mật độ xây dựng và bảo vệ môi trường sống của cộng đồng đô thị. | Quản lý đất ở nông thôn cần tập trung vào việc phát triển bền vững nông nghiệp, bảo tồn môi trường tự nhiên và đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cộng đồng nông dân. Tuy nhiên, quản lý đất ở nông thôn đối mặt với nhiều thách thức do diện tích rộng lớn và sự phân mảnh đất hạn chế, gây khó khăn trong việc quy hoạch và sử dụng đất một cách hiệu quả. |
Mục tiêu phát triển | Mục tiêu phát triển đất ở đô thị là tạo ra các trung tâm kinh tế, văn hóa và xã hội quan trọng cho đất nước. Sự phát triển của đất ở đô thị góp phần quan trọng vào việc mở rộng quy mô kinh tế, cải thiện chất lượng cuộc sống và thu hút đầu tư, đồng thời thúc đẩy quá trình đô thị hóa của đất nước. | Mục tiêu phát triển đất ở nông thôn là tăng cường hiệu quả sản xuất nông nghiệp, nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng nông dân và bảo vệ môi trường sống trong lành. Phát triển nông thôn sẽ đóng góp vào việc giảm đói giảm nghèo, thúc đẩy phát triển nông nghiệp và đẩy mạnh quá trình hiện đại hóa của nông thôn. |
5. Tiềm năng và thách thức của đất ở đô thị
Đất đô thị có tiềm năng lớn nhờ là tài sản có giá trị cao và mang lại nhiều quyền lợi cũng như nghĩa vụ cho các bên tham gia giao dịch. Vai trò quan trọng của đất ở đô thị trong việc phát triển kinh tế – xã hội của quốc gia là không thể phủ nhận, góp phần tạo ra nguồn thu ngân sách, tạo việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
Tuy nhiên, loại đất này cũng đối mặt với nhiều thách thức từ quá trình đô thị hóa. Cụ thể, việc quy hoạch đất không phù hợp với thực tế, thiếu quỹ đất để mở rộng và phát triển cơ sở hạ tầng, giao thông, dịch vụ, cũng như ô nhiễm môi trường do chất thải từ hoạt động công nghiệp và sinh hoạt.
Dưới đây là thông tin đầy đủ về Đất ở đô thị là gì? mà Vietnam Land muốn chia sẻ với quý độc giả. Nếu quý vị quan tâm và muốn tìm hiểu thêm về các dự án tương tự, xin vui lòng truy cập vào trang web Vietnamland.vn hoặc liên hệ trực tiếp thông qua các kênh sau:
- Hotline: 0912 132 323
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 280A17 Lương Định Của, Phường An Phú, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Tôn chỉ hoạt động của chúng tôi là sự Uy Tín – Chân Thành – Tận Tâm – “YOUR HAPPINESS IS OUR MISSION”